Có 1 kết quả:
kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言巠
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フフフ一丨一
Thương Hiệt: YRMVM (卜口一女一)
Unicode: U+8A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khanh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: haang1, hang1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: haang1, hang1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (arch.) definitely
(2) sure!
(2) sure!