Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YRICE (卜口戈金水)
Unicode: U+8A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saa3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0