Có 1 kết quả:
yǔ yì ㄩˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaning
(2) content of speech or writing
(3) semantic
(2) content of speech or writing
(3) semantic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0