Có 1 kết quả:
yǔ yān bù xiáng ㄩˇ ㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ
yǔ yān bù xiáng ㄩˇ ㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to mention sth without elaborating (idiom); not giving details
Bình luận 0
yǔ yān bù xiáng ㄩˇ ㄧㄢ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0