Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ shēng
ㄩˇ ㄕㄥ
1
/1
語聲
yǔ shēng
ㄩˇ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spoken language
(2) sound of speaking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ban tiệp dư kỳ 3 - 班婕妤其三
(
Vương Duy
)
•
Phù Nam khúc ca từ kỳ 1 - 扶南曲歌詞其一
(
Vương Duy
)
•
Thạch Hào lại - 石壕吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Tần Quán
)
•
Thu phố ca kỳ 17 - 秋浦歌其十七
(
Lý Bạch
)
•
Tống hữu nhân quy Nghệ An tỉnh thân - 送友人歸乂安省親
(
Nguyễn Bảo
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0