Có 1 kết quả:

yǔ yīn xìn xiāng ㄩˇ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) voice mailbox
(2) voicemail

Bình luận 0