Có 1 kết quả:

chéng huáng chéng kǒng ㄔㄥˊ ㄏㄨㄤˊ ㄔㄥˊ ㄎㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

in fear and trepidation (idiom); in reverence before your majesty (court formula of humility)

Bình luận 0