Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRYMR (卜口卜一口)
Unicode: U+8AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cạnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ゴウ (gō), タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あらそいいう (arasoiiu)
Âm Quảng Đông: ging6, goeng6, koeng2, tam3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0