Có 1 kết quả:

shuō chàng ㄕㄨㄛ ㄔㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) speaking and singing, as in various forms of storytelling such as 彈詞|弹词[tan2 ci2] and 相聲|相声[xiang4 sheng5]
(2) (music) rapping

Bình luận 0