Có 1 kết quả:

Shuō wén ㄕㄨㄛ ㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 說文解字|说文解字[Shuo1 wen2 Jie3 zi4]

Một số bài thơ có sử dụng