Có 1 kết quả:
shuō míng ㄕㄨㄛ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to illustrate
(3) to indicate
(4) to show
(5) to prove
(6) explanation
(7) directions
(8) caption
(9) CL:個|个[ge4]
(2) to illustrate
(3) to indicate
(4) to show
(5) to prove
(6) explanation
(7) directions
(8) caption
(9) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0