Có 1 kết quả:
shuō fú ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to persuade
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
(2) to convince
(3) to talk sb over
(4) Taiwan pr. [shui4 fu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0