Có 1 kết quả:
shuō huà suàn shù ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ
shuō huà suàn shù ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep one's promise
(2) to mean what one says
(2) to mean what one says
Bình luận 0
shuō huà suàn shù ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0