Có 4 kết quả:
shuì ㄕㄨㄟˋ • shuō ㄕㄨㄛ • tuō ㄊㄨㄛ • yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言兑
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YRCRU (卜口金口山)
Unicode: U+8AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt, thuế, thuyết
Âm Nôm: thót, thốt, thuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku)
Âm Hàn: 설, 세, 열
Âm Quảng Đông: syut3
Âm Nôm: thót, thốt, thuyết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼイ (zei)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku)
Âm Hàn: 설, 세, 열
Âm Quảng Đông: syut3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Ngô Ỷ)
• Chiêu Thiền tự - 昭禪寺 (Trần Bích Hoành)
• Đinh Tỵ lập xuân - 丁巳立春 (Ngô Anh)
• Quy thiền - 歸禪 (Trần Văn Trứ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Chiêu Thiền tự - 昭禪寺 (Trần Bích Hoành)
• Đinh Tỵ lập xuân - 丁巳立春 (Ngô Anh)
• Quy thiền - 歸禪 (Trần Văn Trứ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói, giảng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
Từ điển Trung-Anh
(1) Japanese variant of 說|说
(2) to speak
(3) to say
(2) to speak
(3) to say
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 說.