Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: YRGBU (卜口土月山)
Unicode: U+8AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), -よ.み (-yo.mi)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 讀|读