Có 1 kết quả:

chàng ㄔㄤˋ
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: YRAA (卜口日日)
Unicode: U+8AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru)
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chàng ㄔㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) variant of 唱[chang4]
(2) to sing