Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ

1/1

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bài học

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Khảo hạch, khảo thí, thử. ◎Như: “khảo khóa” 考課 khảo thí. ◇Quản Tử 管子: “Thành khí bất khóa bất dụng, bất thí bất tàng” 成器不課不用, 不試不藏 (Thất pháp 七法) Vật làm thành không thử thì không dùng, không xét thì không cất giữ.
2. (Động) Thu, trưng thu. ◎Như: “khóa thuế” 課稅 thu thuế, đánh thuế.
3. (Động) Đốc xúc, đốc suất. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hoàng Anh khóa bộc chủng cúc” 黃英課僕種菊 (Hoàng Anh 黃英) Hoàng Anh đốc suất đầy tớ trồng cúc.
4. (Danh) Thuế. ◎Như: “diêm khóa” 鹽課 thuế muối.
5. (Danh) Bài học.
6. (Danh) Giờ học. ◎Như: “số học khóa” 數學課 giờ học toán.
7. (Danh) Môn học. ◎Như: “ngã giá học kì hữu ngũ môn khóa” 我這學期有五門課 kì học này tôi có năm môn học.
8. (Danh) Lượng từ: đơn vị bài học. ◎Như: “giá bổn thư hữu thập bát khóa” 這本書有十八課 sách này có mười tám bài học.
9. (Danh) Đơn vị dùng cho công việc hành chánh trị sự trong các cơ quan. ◎Như: “xuất nạp khóa” 出納課, “tổng vụ khóa” 總務課.
10. (Danh) Quẻ bói. ◎Như: “lục nhâm khóa” 六壬課 phép bói lục nhâm, “bốc khóa” 卜課 bói quẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bài học: 這本書共有30課 Quyển sách này gồm có 30 bài học;
② Môn học: 我們這學期共有8門課 Kì học này chúng ta có tất cả 8 môn học;
③ Giờ học: 數學課 Giờ học toán;
④ Thuế, đánh thuế: 課以重稅 Đánh thuế nặng; 鹽課 Thuế muối;
⑤ (cũ) Phòng, khoa: 會計課 Phòng kế toán;
⑥ (văn) Quẻ bói: 六壬課 Phép bói lục nhâm.

Từ điển Trung-Anh

(1) subject
(2) course
(3) CL:門|门[men2]
(4) class
(5) lesson
(6) CL:堂[tang2],節|节[jie2]
(7) to levy
(8) tax
(9) form of divination

Từ ghép 58