Có 1 kết quả:

kè chéng ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) course
(2) academic program
(3) CL:堂[tang2],節|节[jie2],門|门[men2]

Bình luận 0