Có 1 kết quả:

diào rù ㄉㄧㄠˋ ㄖㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring in
(2) to call in
(3) to transfer (a person, data)
(4) (computing) to call
(5) to load (a subroutine etc)

Một số bài thơ có sử dụng