Có 1 kết quả:
Diào bīng shān shì ㄉㄧㄠˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄢ ㄕˋ
Diào bīng shān shì ㄉㄧㄠˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄢ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Diaobingshan district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
Bình luận 0
Diào bīng shān shì ㄉㄧㄠˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄢ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0