Có 1 kết quả:

tiáo jì ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to adjust
(2) to balance
(3) to make up a medical prescription

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0