Có 1 kết quả:

tiáo yún ㄊㄧㄠˊ ㄩㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

hoà đều, trộn đều, quấy đều

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend (cooking)
(2) to mix evenly