Có 2 kết quả:

diào shēng ㄉㄧㄠˋ ㄕㄥtiáo shēng ㄊㄧㄠˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to promote

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to adjust upward
(2) to upgrade
(3) (price) hike

Bình luận 0