Có 1 kết quả:
diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) investigation
(3) fact-checking
(2) investigation
(3) fact-checking
diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh