Có 1 kết quả:

tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse one's health
(2) to recuperate
(3) to take care of
(4) to look after
(5) to discipline
(6) to educate
(7) to train
(8) to prepare food
(9) (dialect) to make fun of
(10) (medicine) to opsonize

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0