Có 1 kết quả:
tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse one's health
(2) to recuperate
(3) to take care of
(4) to look after
(5) to discipline
(6) to educate
(7) to train
(8) to prepare food
(9) (dialect) to make fun of
(10) (medicine) to opsonize
(2) to recuperate
(3) to take care of
(4) to look after
(5) to discipline
(6) to educate
(7) to train
(8) to prepare food
(9) (dialect) to make fun of
(10) (medicine) to opsonize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0