Có 1 kết quả:

tiáo yán rén yuán ㄊㄧㄠˊ ㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) research workers
(2) survey and research workers

Bình luận 0