Có 1 kết quả:
tiáo shì ㄊㄧㄠˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt (to an environment etc)
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
(2) to make sth suitable
(3) adaptation
(4) adjustment
(5) adaptive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0