Có 2 kết quả:

diào mén ㄉㄧㄠˋ ㄇㄣˊtiáo mén ㄊㄧㄠˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) melody
(2) pitch or key (music)
(3) tone
(4) style
(5) point of view

Từ điển Trung-Anh

valve