Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lừa dối
2. mưu hoạch, mưu tính
2. mưu hoạch, mưu tính
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lừa dối;
② Mưu hoạch, mưu tính.
② Mưu hoạch, mưu tính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn nói dối trá, coi thường người khác — Cũng dùng như chữ Khi 欺.
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to contrive
(2) to contrive