Có 2 kết quả:

Tán ㄊㄢˊtán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: Tán ㄊㄢˊ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: YRFF (卜口火火)
Unicode: U+8AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nôm: đàm, giạm
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

Tán ㄊㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Tan

Từ ghép 2

tán ㄊㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bàn bạc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nói chuyện, bàn bạc, thảo luận. ◎Như: “thanh đàm” 清談 bàn suông, “chỉ thượng đàm binh” 紙上談兵 bàn việc binh trên giấy (chỉ giỏi bàn luận trên lí thuyết), “hội đàm” 會談 hội họp thảo luận.
2. (Danh) Chuyện, lời nói, chuyện kể. ◎Như: “kì đàm” 奇談 chuyện lạ, chuyện khác thường, “vô kê chi đàm” 無稽之談 chuyện vu vơ, chuyện không có căn cứ, “mĩ đàm” 美談 giai thoại, “lão sanh thường đàm” 老生常談 lời nói tầm thường, lời không có kiến giải gì mới lạ.
3. (Danh) Họ “Đàm”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nói chuyện, bàn bạc: 請你來談一談 Mời anh đến nói chuyện;
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak
(2) to talk
(3) to converse
(4) to chat
(5) to discuss

Từ ghép 94

bǐ tán 筆談bì kǒu bù tán 閉口不談bù jīng zhī tán 不經之談cháng tán 長談chàng tán 暢談chàng tán huà kǎ 暢談話卡Cháo xiǎn hé tán 朝鮮核談chě tán 扯談chǐ tán 侈談cóng tán 叢談cù xī tán xīn 促膝談心dà tán 大談dà tán tè tán 大談特談duì tán 對談fàn fàn ér tán 泛泛而談fǎng tán 訪談gāo tán kuò lùn 高談闊論hé píng huì tán 和平會談hé píng tán pàn 和平談判hé tán 和談hé tán pàn 核談判huì tán 會談hùn wéi yī tán 混為一談huó tán 和談jiàn tán 健談jiāo tán 交談jiào yù xiāng tán 教育相談jiē tán xiàng yì 街談巷議jǔ xíng huì tán 舉行會談jù tán 聚談kǎn kǎn ér tán 侃侃而談kōng tán 空談kuā kuā qí tán 誇誇其談lǎo shēng cháng tán 老生常談liù fāng huì tán 六方會談měi tán 美談Mèng Xī Bǐ tán 夢溪筆談mì tán 密談miàn tán 面談pān tán 攀談pì shì mì tán 闢室密談piē kāi bù tán 撇開不談qí tán 奇談qí tán guài lùn 奇談怪論qià tán 洽談qīng tán 傾談qīng tán 清談qīng tán jié mù 清談節目shāng tán 商談shēn tán 深談shǒu nǎo huì tán 首腦會談tán bù lǒng 談不攏tán bu shàng 談不上tán dào 談到tán de lái 談得來tán gǔ lùn jīn 談古論今tán hé róng yì 談何容易tán hǔ sè biàn 談虎色變tán huà 談話tán jí 談及tán jià 談價tán liàn ài 談戀愛tán lùn 談論tán pàn 談判tán pàn zhì dù 談判制度tán pàn zhuō 談判桌tán péng you 談朋友tán qíng shuō ài 談情說愛tán tán 談談tán tiān 談天tán tiān shuō dì 談天說地tán tǔ 談吐tán xiào fēng shēng 談笑風生tán xiào zì ruò 談笑自若tán xīn 談心tán xīng 談星tán xìng biàn sè 談性變色tán zī 談資wú huà bù tán 無話不談wú jī zhī tán 無稽之談wù tán 晤談xián tán 閑談xián tán 閒談xiāng tán 鄉談xiào tán 笑談xié tán 諧談xù tán 敘談yán tán 言談yán tán lín sǒu 言談林藪zá tán 雜談zhǐ shàng tán bīng 紙上談兵zòng tán 縱談zuò tán 座談zuò tán huì 座談會