Có 1 kết quả:

tán huà ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) talk
(2) conversation
(3) CL:次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0