Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言委
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: YRHDV (卜口竹木女)
Unicode: U+8AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duỵ, uỷ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わす (wazura.wasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わす (wazura.wasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ chối
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Liên lụy. ◇Hán Thư 漢書: “Chấp sự bất ủy thượng” 執事不諉上 (Hồ Kiến truyện 胡建傳) Làm việc không để liên lụy tới người trên.
2. (Động) Thoái thác. § Thông “ủy” 委.
2. (Động) Thoái thác. § Thông “ủy” 委.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Từ chối;
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
② (văn) Làm luỵ;
③ Xem 委 [wâi] nghĩa
③.
Từ điển Trung-Anh
(1) to shirk
(2) to give excuses
(2) to give excuses
Từ ghép 3