Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言委
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: YRHDV (卜口竹木女)
Unicode: U+8AC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duỵ, uỷ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わす (wazura.wasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui), ニ (ni), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わずら.わす (wazura.wasu)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0