Có 1 kết quả:

qǐng qiú kuān shù ㄑㄧㄥˇ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄨㄢ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sue for mercy
(2) to ask for forgiveness
(3) begging for magnanimity

Bình luận 0