Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Hình thái: ⿰言東
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRDW (卜口木田)
Unicode: U+8ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Hình thái: ⿰言東
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRDW (卜口木田)
Unicode: U+8ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.め (isa.me), いさ.める (isa.meru)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: dung2
Âm Nhật (kunyomi): いさ.め (isa.me), いさ.める (isa.meru)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: dung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 諫|谏[jian4]