Có 2 kết quả:
zhōu ㄓㄡ • zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰言取
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: YRSJE (卜口尸十水)
Unicode: U+8ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưu
Âm Nôm: trâu, tưu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): そう (sō), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: trâu, tưu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): そう (sō), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ đáp Vũ Công bộ - 和答武工部 (Phan Huy Ích)
• Hoàng hoàng giả hoa 2 - 皇皇者華 2 (Khổng Tử)
• Lữ trung khiển muộn kỳ 1 - 旅中遣悶其一 (Phan Huy Thực)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Thư hồi thị gia nhi - 書囬示家兒 (Trần Văn Trứ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng hoàng giả hoa 2 - 皇皇者華 2 (Khổng Tử)
• Lữ trung khiển muộn kỳ 1 - 旅中遣悶其一 (Phan Huy Thực)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Thư hồi thị gia nhi - 書囬示家兒 (Trần Văn Trứ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trù tính, mưu hoạch, tra xét.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” 諏吉 chọn ngày tốt.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” 諏吉 chọn ngày tốt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn ngày tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trù tính, mưu hoạch, tra xét.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” 諏吉 chọn ngày tốt.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” 諏吉 chọn ngày tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến: 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt; 諏訪 Hỏi ý kiến.
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to consult
(2) to consult