Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tội lỗi, sai lầm
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ 愆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愆 (bộ 心).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lầm lỗi.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 愆[qian1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh