Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豖
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRMSO (卜口一尸人)
Unicode: U+8AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豖
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRMSO (卜口一尸人)
Unicode: U+8AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác
Âm Nôm: trác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): うったえ (u'tae)
Âm Quảng Đông: doek3, doek6
Âm Nôm: trác
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): うったえ (u'tae)
Âm Quảng Đông: doek3, doek6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lời gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời gièm pha, lời đồn đãi không có căn cứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lời phỉ báng, lời gièm pha, lời đồn nhảm.
Từ điển Trung-Anh
to complain