Có 2 kết quả:
chù ㄔㄨˋ • jì ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言叔
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YRYFE (卜口卜火水)
Unicode: U+8AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言叔
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YRYFE (卜口卜火水)
Unicode: U+8AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịch, xúc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: cuk1, suk1
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Quảng Đông: cuk1, suk1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kì dị, quỷ dị.
2. Một âm là “tịch”. (Tính) Tĩnh tịch.
2. Một âm là “tịch”. (Tính) Tĩnh tịch.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kì dị, quỷ dị.
2. Một âm là “tịch”. (Tính) Tĩnh tịch.
2. Một âm là “tịch”. (Tính) Tĩnh tịch.