Có 2 kết quả:

háo ㄏㄠˊxià ㄒㄧㄚˋ
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YRYPU (卜口卜心山)
Unicode: U+8AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hách, hào
Âm Nôm: hố
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カ (ka), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Quảng Đông: haak3

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

háo ㄏㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lừa dối, lừa đảo. ◎Như: “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần.
2. (Động) Dọa nạt. § Cũng như “hổ” 唬, “hách” 嚇.

Từ điển Trung-Anh

to intimidate

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lừa dối, lừa đảo. ◎Như: “man thần hách quỷ” 瞞神諕鬼 lừa gạt quỷ thần.
2. (Động) Dọa nạt. § Cũng như “hổ” 唬, “hách” 嚇.