Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lùn wén
ㄌㄨㄣˋ ㄨㄣˊ
1
/1
論文
lùn wén
ㄌㄨㄣˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paper
(2) treatise
(3) thesis
(4) CL:
篇
[pian1]
(5) to discuss a paper or thesis (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam sứ biệt bạn Tống Quan thi - 安南使別伴送官詩
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Giải muộn kỳ 05 - 解悶其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu - 甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Kỷ mộng - 紀夢
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phạm nhị viên ngoại Mạc, Ngô thập thị ngự Uất đặc uổng giá khuyết triển đãi, liêu ký thử tác - 范二員外邈、吳十侍禦鬱特枉駕闕展待,聊寄此作
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜
(
Đỗ Phủ
)
•
Thân niên chính nguyệt, thừa phái tòng Nam Định Hải Phòng Tam Đăng hoàng giáp phòng tiễu - 申年正月丞派從南定海防三登黃甲防勦
(
Đinh Văn Nhã
)
•
Vịnh Nhạc Phi - 詠岳飛
(
Viên Mai
)
•
Xuân nhật ức Lý Bạch - 春日憶李白
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0