Có 1 kết quả:
lùn lǐ ㄌㄨㄣˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normally
(2) as things should be
(3) by rights
(4) to reason things out
(5) logic
(2) as things should be
(3) by rights
(4) to reason things out
(5) logic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0