Có 1 kết quả:
lùn cháng dào duǎn ㄌㄨㄣˋ ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ ㄉㄨㄢˇ
lùn cháng dào duǎn ㄌㄨㄣˋ ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to discuss sb's merits and demerits (idiom); to gossip
Bình luận 0
lùn cháng dào duǎn ㄌㄨㄣˋ ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0