Có 1 kết quả:
shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言是
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRAMO (卜口日一人)
Unicode: U+8ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言是
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRAMO (卜口日一人)
Unicode: U+8ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế, thị
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 시, 체
Âm Quảng Đông: si6
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 시, 체
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đúng, phải
2. xét rõ
2. xét rõ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đúng, phải. § Cũng như “thị” 是.
2. Một âm là “đế”. (Động) Xét rõ, thẩm hạch.
2. Một âm là “đế”. (Động) Xét rõ, thẩm hạch.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðúng, phải, cùng nghĩa với chữ thị 是.
② Xét rõ.
② Xét rõ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đúng, phải (dùng như 是, bộ 日);
② Xem xét và điều chỉnh, xét rõ.
② Xem xét và điều chỉnh, xét rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắp đặt cho ngay thẳng — Như chữ Thị 是.
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to judge
(2) to judge