Có 1 kết quả:
xié hé ㄒㄧㄝˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hài hoà, hoà hợp, cân đối
Từ điển Trung-Anh
(1) concordant
(2) harmonious
(2) harmonious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0