Có 1 kết quả:
pǔ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc
2. khúc nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phổ” 譜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phổ 譜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như譜.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh