Có 1 kết quả:
yù shì ㄩˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to issue a directive
(2) to instruct (that sth be done)
(2) to instruct (that sth be done)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0