Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言咨
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノフノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRIOR (卜口戈人口)
Unicode: U+8AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, tư, ty
Âm Nôm: ti, tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: ti, tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bàn bạc, tư vấn
2. tường trình
2. tường trình
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hỏi, thương lượng. ◎Như: “ti tuân dân ý” 諮詢民意 trưng cầu dân ý. ◇Văn tuyển 文選: “Tam cố thần ư thảo lư chi trung, ti thần dĩ đương thế chi sự” 三顧臣於草廬之中, 諮臣以當世之事 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Ba lần đến kiếm thần ở chốn thảo lư, bàn luận với thần về việc đương thời.
2. § Ta quen đọc là “tư”.
2. § Ta quen đọc là “tư”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bàn, hỏi, trưng cầu.【諮詢】tư tuân (cũ) Hỏi, tư vấn, trưng cầu, trưng cầu ý kiến (của chính quyền): 諮詢民意 Trưng cầu ý dân; 諮詢機關 Cơ quan tư vấn.
Từ điển Trung-Anh
variant of 咨[zi1]
Từ ghép 3