Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言思
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRWP (卜口田心)
Unicode: U+8AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言思
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRWP (卜口田心)
Unicode: U+8AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tai, tỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), シャ (sha), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2, si2
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai), シャ (sha), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): おも.う (omo.u)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: saai2, si2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nói thẳng thắn
2. sợ hãi
2. sợ hãi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói thẳng thắn;
② Sợ hãi.
② Sợ hãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói thẳng, không sợ gì — Suy nghĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói — Lời nói — Một âm khác là Tai. Xem Tai.