Có 1 kết quả:
huì mò rú shēn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄛˋ ㄖㄨˊ ㄕㄣ
huì mò rú shēn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄛˋ ㄖㄨˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
important matter that must be kept secret (idiom); don't breathe a word of it to anyone!
Bình luận 0
huì mò rú shēn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄛˋ ㄖㄨˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0