Có 1 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRIHR (卜口戈竹口)
Unicode: U+8AF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ôn hoà, dịu dàng
2. thành thực

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ôn hoà, dịu dàng;
② Thành thực: 至諴感神 Chí thành cảm đến thần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoà hợp êm đềm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring into accord
(2) sincerity